Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Nam - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh

Yamaguchi Viet Nam Joint Stock Company - Ho Chi Minh City Branch

Công Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Nam - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Yamaguchi Viet Nam Joint Stock Company - Ho Chi Minh City Branch có địa chỉ tại Lầu 9, Tòa Nhà Vietcomreal, Số 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0105165087-002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105165087-002

Ngày cấp 21-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Nam - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh

Tên giao dịch

Yamaguchi Viet Nam Joint Stock Company - Ho Chi Minh City Branch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 9, Tòa Nhà Vietcomreal, Số 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105165087-002 / 21-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0105165087-002, Yamaguchi Viet Nam Joint Stock Company - Ho Chi Minh City Branch, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Đỗ Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
41 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
42 Xay xát 10611
43 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
44 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
45 Sản xuất đường 10720
46 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
47 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
48 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
49 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
50 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
51 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
52 Sản xuất rượu vang 11020
53 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
54 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
55 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
56 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
57 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
58 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
59 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
60 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
61 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
62 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
63 Sản xuất mực in 20222
64 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
65 Sản xuất mỹ phẩm 20231
66 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
67 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
68 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
69 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
70 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
71 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
72 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
73 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
74 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
75 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
76 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
77 Sản xuất đồng hồ 26520
78 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
79 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
80 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
81 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
82 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
83 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
84 Sản xuất pin và ắc quy 27200
85 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
86 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
87 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
88 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
89 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
90 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
91 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
92 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
93 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
94 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
95 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
96 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
97 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
98 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
99 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
100 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
101 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
102 Sản xuất máy luyện kim 28230
103 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
104 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
105 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
106 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
107 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
108 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
109 Sản xuất xe có động cơ 29100
110 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
111 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
112 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
113 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
114 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
115 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
116 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
117 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
118 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
119 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
120 Thu gom rác thải độc hại 3812
121 Thu gom rác thải y tế 38121
122 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
123 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
124 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
125 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
126 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
127 Tái chế phế liệu 3830
128 Tái chế phế liệu kim loại 38301
129 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
130 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
131 Xây dựng nhà các loại 41000
132 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
133 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
134 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
135 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
136 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
137 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
138 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
139 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
140 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
141 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
142 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
143 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
144 Đại lý xe có động cơ khác 45139
145 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
146 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
147 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
148 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
149 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
150 Bán mô tô, xe máy 4541
151 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
152 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
153 Đại lý mô tô, xe máy 45413
154 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
155 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
156 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
157 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
158 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
159 Đại lý 46101
160 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
161 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
162 Bán buôn hoa và cây 46202
163 Bán buôn động vật sống 46203
164 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
165 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
166 Bán buôn gạo 46310
167 Bán buôn thực phẩm 4632
168 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
169 Bán buôn thủy sản 46322
170 Bán buôn rau, quả 46323
171 Bán buôn cà phê 46324
172 Bán buôn chè 46325
173 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
174 Bán buôn thực phẩm khác 46329
175 Bán buôn đồ uống 4633
176 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
177 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
178 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
179 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
180 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
181 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
182 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
183 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
184 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
185 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
186 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
187 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
188 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
189 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
190 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
194 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
197 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
199 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
200 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
201 Bán buôn dầu thô 46612
202 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
203 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
204 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
205 Bán buôn quặng kim loại 46621
206 Bán buôn sắt, thép 46622
207 Bán buôn kim loại khác 46623
208 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
209 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
210 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
211 Bán buôn xi măng 46632
212 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
213 Bán buôn kính xây dựng 46634
214 Bán buôn sơn, vécni 46635
215 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
216 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
217 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
218 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
219 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
220 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
221 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
222 Bán buôn cao su 46694
223 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
224 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
225 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
226 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
227 Bán buôn tổng hợp 46900
228 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
229 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
230 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
231 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
232 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
233 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
234 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
235 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
236 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
237 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
238 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
239 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
240 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
241 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
242 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
243 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
244 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
245 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
246 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
247 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
248 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
249 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
250 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
251 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
252 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
253 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
254 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
255 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
256 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
257 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
258 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
259 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
260 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
261 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
262 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
263 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
264 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
265 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
266 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
267 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
268 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
269 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
270 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
271 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
272 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
273 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
274 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
275 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
276 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
277 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
278 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
279 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
280 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
281 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
282 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
283 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
284 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
285 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
286 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
287 Vận tải đường ống 49400
288 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
289 Vận tải hành khách ven biển 50111
290 Vận tải hành khách viễn dương 50112
291 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
292 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
293 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
294 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
295 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
296 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
297 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
298 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
299 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
300 Vận tải hành khách hàng không 51100
301 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
302 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
303 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
304 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
305 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
306 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
307 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
308 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
309 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
310 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
311 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
312 Bốc xếp hàng hóa 5224
313 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
314 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
315 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
316 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
317 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
318 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
319 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
320 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
321 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
322 Bưu chính 53100
323 Chuyển phát 53200
324 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
325 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
326 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
327 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
328 Dịch vụ ăn uống khác 56290
329 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
330 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
331 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
332 Hoạt động thú y 75000
333 Cho thuê xe có động cơ 7710
334 Cho thuê ôtô 77101
335 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
336 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
337 Cho thuê băng, đĩa video 77220
338 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
339 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
340 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
341 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
342 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
343 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
344 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
345 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
346 Cung ứng lao động tạm thời 78200
347 Giáo dục nghề nghiệp 8532
348 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
349 Dạy nghề 85322
350 Đào tạo cao đẳng 85410
351 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
352 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
353 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
354 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
355 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600