Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Nam

YAMAGUCHI VIET NAM .,JSC

Công Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Nam - YAMAGUCHI VIET NAM .,JSC có địa chỉ tại Thôn Minh Hòa 2 - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0105165087 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105165087

Ngày cấp 28-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Nam

Tên giao dịch

YAMAGUCHI VIET NAM .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0466844282 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Minh Hòa 2 - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466844282 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Minh Hòa 2 - - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105165087 / 28-02-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Xuân Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Minh Hòa 2-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Xuân Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105165087, 0466844282, YAMAGUCHI VIET NAM .,JSC, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Đỗ Xuân Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây điều 01230
4 Trồng cây hồ tiêu 01240
5 Trồng cây cà phê 01260
6 Trồng cây chè 01270
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
15 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
16 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
17 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
18 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
21 In ấn 18110
22 Dịch vụ liên quan đến in 18120
23 Sao chép bản ghi các loại 18200
24 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
25 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
26 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
27 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
28 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
29 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
30 Đúc sắt thép 24310
31 Đúc kim loại màu 24320
32 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
33 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
34 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
35 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
36 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
37 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
38 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
39 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
40 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
41 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
42 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
43 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
44 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
45 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
46 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
47 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
48 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
49 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
50 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
51 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
52 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
53 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
54 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
55 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
56 Sửa chữa thiết bị điện 33140
57 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
58 Thu gom rác thải không độc hại 38110
59 Thu gom rác thải độc hại 3812
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
61 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
62 Tái chế phế liệu 3830
63 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
64 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
65 Lắp đặt hệ thống điện 43210
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
69 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
70 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
71 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
72 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
73 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
74 Bán mô tô, xe máy 4541
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
76 Đại lý 46101
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn đồ uống 4633
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
87 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
90 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
91 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
92 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
93 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
94 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
95 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
96 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
97 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
99 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
100 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
101 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
102 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
103 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
104 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
105 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
106 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
107 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
108 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
109 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
113 Bốc xếp hàng hóa 5224
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
115 Chuyển phát 53200
116 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
117 Cơ sở lưu trú khác 5590
118 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
119 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
120 Cho thuê xe có động cơ 7710
121 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
122 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
123 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
124 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
126 Giáo dục nghề nghiệp 8532
127 Hoạt động thể thao khác 93190

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105165087 Địa Điểm Kinh Doanh Số 1 - Cụng Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Na Số nhà 157, Ngừ 189 Đường Hoàng Hoa Thỏm
2 0105165087 Địa Điểm Kinh Doanh Số 2 - Cụng Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Na ụ số 1,Lụ 4, cụm cụng nghiệp Lai Xỏ