Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Faros

FAROS .,CORP

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Faros - FAROS .,CORP có địa chỉ tại Số 36 đường Phạm Hùng - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105167581 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105167581

Ngày cấp 01-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Faros

Tên giao dịch

FAROS .,CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0432242600 / 0432242601
Địa chỉ trụ sở

Số 36 đường Phạm Hùng - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0432242600 / 0432242601
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36 đường Phạm Hùng - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105167581 / 01-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Doãn Văn Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 706, CT3B, Khu Đô thị mới Mỹ Đình 2-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Quang Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 0105167581, 0432242600, FAROS .,CORP, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Doãn Văn Phương, Đỗ Quang Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
25 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
26 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
30 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
31 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Dịch vụ ăn uống khác 56290
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
39 Hoạt động chiếu phim 5914
40 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
41 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
42 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
43 Quảng cáo 73100
44 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
45 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
46 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
47 Đại lý du lịch 79110
48 Điều hành tua du lịch 79120
49 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
50 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
51 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
53 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
54 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
55 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
56 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
57 Hoạt động thể thao khác 93190
58 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
59 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
60 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100