Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Khoáng Sản Và Môi Trường Việt Nam

VNTECSO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Khoáng Sản Và Môi Trường Việt Nam - VNTECSO.,JSC có địa chỉ tại Nhà 2F2, tập thể Tổng cục 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105167599 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105167599

Ngày cấp 01-03-2011 Ngày đóng MST 25-12-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Khoáng Sản Và Môi Trường Việt Nam

Tên giao dịch

VNTECSO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437541206 / 0437557538
Địa chỉ trụ sở

Nhà 2F2, tập thể Tổng cục 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437541206 / 0437557538
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà 2F2, tập thể Tổng cục 2 - - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105167599 / 01-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Khải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 13 Khối 8-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Đức Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105167599, 0437541206, VNTECSO.,JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Trần Ngọc Khải, Trần Đức Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
4 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
5 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490