Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại, Dịch Vụ Và Tư Vấn Trung Kiên

TRUNG KIEN CONSULTING AND SERVICES TRADING CONSTRUCTION COMP

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại, Dịch Vụ Và Tư Vấn Trung Kiên - TRUNG KIEN CONSULTING AND SERVICES TRADING CONSTRUCTION COMP có địa chỉ tại Thôn Đại Vĩ - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0105169405 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105169405

Ngày cấp 01-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại, Dịch Vụ Và Tư Vấn Trung Kiên

Tên giao dịch

TRUNG KIEN CONSULTING AND SERVICES TRADING CONSTRUCTION COMP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đại Vĩ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đại Vĩ - - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105169405 / 01-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Luyện

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đại Vĩ-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Văn Luyện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105169405, TRUNG KIEN CONSULTING AND SERVICES TRADING CONSTRUCTION COMP, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Đỗ Văn Luyện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730