Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tân Ngọc

TANNGOCTRAIN CO .,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tân Ngọc - TANNGOCTRAIN CO .,LTD có địa chỉ tại Số 89C, tập thể viện khoa học nông nghiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105169853 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105169853

Ngày cấp 02-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tân Ngọc

Tên giao dịch

TANNGOCTRAIN CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 39950448 /
Địa chỉ trụ sở

Số 89C, tập thể viện khoa học nông nghiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 39950448 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 89C, tập thể viện khoa học nông nghiệp - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105169853 / 02-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Hải Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Vĩnh Xuân-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đỗ Hải Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Tiến Đạt

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105169853, 39950448, TANNGOCTRAIN CO .,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Đỗ Hải Tân, Nguyễn Tiến Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
26 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Quảng cáo 73100
31 Cho thuê xe có động cơ 7710
32 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300