Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hufa

HUFA CO .,JSC

Công Ty TNHH Hufa - HUFA CO .,JSC có địa chỉ tại Số nhà 3D tập thể dệt, phố Ao Sen - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105174797 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vải dệt thoi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105174797

Ngày cấp 04-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hufa

Tên giao dịch

HUFA CO .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0939064888 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 3D tập thể dệt, phố Ao Sen - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939064888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 3D tập thể dệt, phố Ao Sen - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105174797 / 04-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 1, thôn Thượng-Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vải dệt thoi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105174797, 0939064888, HUFA CO .,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phan Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Sản xuất sợi 13110
8 Sản xuất vải dệt thoi 13120
9 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
10 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
11 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
12 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
13 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730