Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình Mêkông

MEKONG ABC., JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình Mêkông - MEKONG ABC., JSC có địa chỉ tại Nhà số 74, phố Lương Khánh Thiện - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105175085 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105175085

Ngày cấp 07-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình Mêkông

Tên giao dịch

MEKONG ABC., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0902152599 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 74, phố Lương Khánh Thiện - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902152599 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 74, phố Lương Khánh Thiện - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105175085 / 07-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Diên

Địa chỉ chủ sở hữu

P204, nhà 24T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 0105175085, 0902152599, MEKONG ABC., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Nguyễn Diên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
10 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
11 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
12 Sản xuất giày dép 15200
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
20 Đúc kim loại màu 24320
21 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
22 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
23 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
24 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
25 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
26 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
27 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
28 Sản xuất pin và ắc quy 27200
29 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
30 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
31 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
32 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
33 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
34 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
35 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
36 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
38 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
39 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
40 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
41 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
42 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
43 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình công ích 42200
47 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
48 Phá dỡ 43110
49 Chuẩn bị mặt bằng 43120
50 Lắp đặt hệ thống điện 43210
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
56 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
57 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
59 Bán mô tô, xe máy 4541
60 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
62 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Bán buôn gạo 46310
65 Bán buôn thực phẩm 4632
66 Bán buôn đồ uống 4633
67 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
68 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
70 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
71 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
74 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
75 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
78 Bán buôn tổng hợp 46900
79 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
80 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
81 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
83 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
84 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
85 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
86 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
87 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
88 Bốc xếp hàng hóa 5224
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
90 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
91 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
92 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
93 Hoạt động viễn thông khác 6190
94 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
95 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
96 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
97 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
98 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
99 Cho thuê xe có động cơ 7710
100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
101 Đại lý du lịch 79110
102 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
103 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105175085 Địa Điểm Kinh Doanh Số 01 - Cửa Hàng Bỏn Và Giới Thiệu Sản P Số nhà 9, tổ 5