Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Truyền Thống Gia Truyền 893

TRADITION 893 CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Truyền Thống Gia Truyền 893 - TRADITION 893 CO., LTD có địa chỉ tại Số 89, phố Tô Hiệu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105177082 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105177082

Ngày cấp 08-03-2011 Ngày đóng MST 17-01-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Truyền Thống Gia Truyền 893

Tên giao dịch

TRADITION 893 CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 04.62754799 /
Địa chỉ trụ sở

Số 89, phố Tô Hiệu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 04.62754799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 89, phố Tô Hiệu - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105177082 / 08-03-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Khánh Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 38, ngõ Thái Thịnh 1-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Khánh Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105177082, 04.62754799, TRADITION 893 CO., LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Lê Khánh Linh, Nguyễn Khánh Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
12 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
19 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
24 Lập trình máy vi tính 62010
25 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
26 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
27 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110