Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xăng Dầu Hà Nội

HANOI PETROLEX ., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xăng Dầu Hà Nội - HANOI PETROLEX ., JSC có địa chỉ tại 37 Lò Đúc - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105178713 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105178713

Ngày cấp 08-03-2011 Ngày đóng MST 23-11-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xăng Dầu Hà Nội

Tên giao dịch

HANOI PETROLEX ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0439722868 /
Địa chỉ trụ sở

37 Lò Đúc - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439722868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 37 Lò Đúc - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105178713 / 08-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Tiến Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 154 Hào Nam-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trịnh Tiến Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105178713, 0439722868, HANOI PETROLEX ., JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Trịnh Tiến Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
2 Tái chế phế liệu 3830
3 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải đường ống 49400
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210