Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Du Lịch Tâm Phát

TAMPHAT CO .,JSC

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Du Lịch Tâm Phát - TAMPHAT CO .,JSC có địa chỉ tại Số 23, ngõ 1/34/17 khu tập thể cục dự trữ quốc gia, phố Phan - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105178946 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bao bì bằng gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105178946

Ngày cấp 08-03-2011 Ngày đóng MST 18-04-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Du Lịch Tâm Phát

Tên giao dịch

TAMPHAT CO .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 04.36686669 / 04.36686669
Địa chỉ trụ sở

Số 23, ngõ 1/34/17 khu tập thể cục dự trữ quốc gia, phố Phan - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 04.36686669 / 04.36686669
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23, ngõ 1/34/17 khu tập thể cục dự trữ quốc gia, phố Phan - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105178946 / 08-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Đức Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 02, tầng 1, khu tập thể trường Trung cấp kinh tế-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Dương Đức Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bao bì bằng gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105178946, 04.36686669, TAMPHAT CO .,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Dương Đức Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
7 Sản xuất đường 10720
8 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
9 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
10 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
23 Bán mô tô, xe máy 4541
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Quảng cáo 73100
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
43 Đại lý du lịch 79110
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
48 Giáo dục nghề nghiệp 8532
49 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
50 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
51 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
52 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
53 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
54 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290