Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kcc Quốc Tế

INTERNATIONAL KCC., JSC

Công Ty Cổ Phần Kcc Quốc Tế - INTERNATIONAL KCC., JSC có địa chỉ tại P5B, khu 2, ngách 222D, ngõ 260 Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105183223 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105183223

Ngày cấp 10-03-2011 Ngày đóng MST 09-09-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kcc Quốc Tế

Tên giao dịch

INTERNATIONAL KCC., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 22141947 /
Địa chỉ trụ sở

P5B, khu 2, ngách 222D, ngõ 260 Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 22141947 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P5B, khu 2, ngách 222D, ngõ 260 Đội Cấn - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105183223 / 10-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-092 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kiều Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 5-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kiều Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105183223, 22141947, INTERNATIONAL KCC., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Nguyễn Thị Kiều Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
11 Sản xuất sợi 13110
12 Sản xuất vải dệt thoi 13120
13 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
14 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
15 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
16 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
17 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
18 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
19 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
20 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
22 Sản xuất pin và ắc quy 27200
23 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
24 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
25 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
26 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
34 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
35 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn tổng hợp 46900
46 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Xuất bản phần mềm 58200
50 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
51 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
52 Quảng cáo 73100
53 Đại lý du lịch 79110
54 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990