Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dkt

DKT INVEST ., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dkt - DKT INVEST ., JSC có địa chỉ tại Số 169 phố Mai Dịch - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105184668 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105184668

Ngày cấp 10-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dkt

Tên giao dịch

DKT INVEST ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 169 phố Mai Dịch - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 169 phố Mai Dịch - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105184668 / 10-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

85 phố Mai Dịch-Phường Mai Dịch-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105184668, DKT INVEST ., JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Bùi Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động viễn thông khác 6190
14 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
15 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
16 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
17 Quảng cáo 73100
18 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
19 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
21 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
22 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590