Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư - Thương Mại Cây Xanh Bình An

BINH AN GREEN CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư - Thương Mại Cây Xanh Bình An - BINH AN GREEN CO.,LTD có địa chỉ tại Đội 5 - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0105202758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105202758

Ngày cấp 21-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư - Thương Mại Cây Xanh Bình An

Tên giao dịch

BINH AN GREEN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0973768388 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 5 - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973768388 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 5 - - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105202758 / 21-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Danh Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 5-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Danh Công

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105202758, 0973768388, BINH AN GREEN CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Nguyễn Danh Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây điều 01230
6 Trồng cây hồ tiêu 01240
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Khai thác gỗ 02210
18 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
19 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
22 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
39 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải đường ống 49400
47 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
51 Bốc xếp hàng hóa 5224
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
53 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
54 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
55 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
56 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
58 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030