Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hưng Nam

HUNG NAM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hưng Nam - HUNG NAM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 25, ngõ 4, đường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105203871 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105203871

Ngày cấp 21-03-2011 Ngày đóng MST 18-05-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hưng Nam

Tên giao dịch

HUNG NAM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25, ngõ 4, đường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25, ngõ 4, đường Liễu Giai - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105203871 / 21-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 92, đường Quang Trung-Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105203871, HUNG NAM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Ba Đình, Nguyễn Tiến Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
5 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
6 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829