Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Tm Quốc Tế Apt

APT ITI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Tm Quốc Tế Apt - APT ITI.,JSC có địa chỉ tại Số 9A đường Lê Quang Đạo - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105203920 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105203920

Ngày cấp 22-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Tm Quốc Tế Apt

Tên giao dịch

APT ITI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0432595899 / 0432595889
Địa chỉ trụ sở

Số 9A đường Lê Quang Đạo - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0432595899 / 0432595889
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9A đường Lê Quang Đạo - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105203920 / 22-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hồng Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 20 Ao Dài-Phường Đức Thắng-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Hồng Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105203920, 0432595899, APT ITI.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Trần Hồng Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
4 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
5 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
6 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
9 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
10 Sản xuất xe có động cơ 29100
11 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
12 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
13 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
32 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
33 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
35 Bán mô tô, xe máy 4541
36 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
53 Quảng cáo 73100
54 Cho thuê xe có động cơ 7710
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990