Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Thiên Long

TL IDT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Thiên Long - TL IDT.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 457 đường Phúc Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105204177 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105204177

Ngày cấp 21-03-2011 Ngày đóng MST 09-05-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Thiên Long

Tên giao dịch

TL IDT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 457 đường Phúc Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 457 đường Phúc Diễn - - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105204177 / 21-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Duy Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Chi Nê-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Trương Duy Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105204177, TL IDT.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Trương Duy Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
11 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
19 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
20 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 Dịch vụ liên quan đến in 18120
23 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
24 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
29 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
30 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
31 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
32 Đúc sắt thép 24310
33 Đúc kim loại màu 24320
34 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
35 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
36 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
37 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
38 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
39 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
40 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
41 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
42 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
43 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
44 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
45 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
46 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
47 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
48 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
49 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
50 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
51 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
52 Thu gom rác thải không độc hại 38110
53 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
54 Tái chế phế liệu 3830
55 Xây dựng nhà các loại 41000
56 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
57 Xây dựng công trình công ích 42200
58 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
59 Chuẩn bị mặt bằng 43120
60 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
62 Đại lý 46101
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn đồ uống 4633
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
72 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
73 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
75 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
76 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
78 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
80 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
81 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
82 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
83 Cho thuê xe có động cơ 7710
84 Cung ứng lao động tạm thời 78200
85 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
86 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
87 Giáo dục mầm non 85100

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105204177 Cơ Sở Sản Xuất Số 1 - Cụng Ty Cổ Phần Đầu Tư Phỏt Triển Và T Số 1 đường Phỳc Diễn