Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Trực Tuyến Infopowers

INFOPOWERS ONLINE COMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Trực Tuyến Infopowers - INFOPOWERS ONLINE COMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 10, ngách 32, ngõ 293, phố Tam Trinh - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105205043 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105205043

Ngày cấp 21-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Trực Tuyến Infopowers

Tên giao dịch

INFOPOWERS ONLINE COMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0462781432 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, ngách 32, ngõ 293, phố Tam Trinh - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462781432 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, ngách 32, ngõ 293, phố Tam Trinh - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105205043 / 21-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 48, tổ 10-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105205043, 0462781432, INFOPOWERS ONLINE COMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Nguyễn Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Hoạt động viễn thông khác 6190
17 Lập trình máy vi tính 62010
18 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
19 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
20 Cổng thông tin 63120
21 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
22 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
23 Quảng cáo 73100
24 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
25 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
27 Điều hành tua du lịch 79120
28 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
30 Giáo dục nghề nghiệp 8532
31 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
32 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600