Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Kỹ Thuật Xuân Lộc

XUAN LOC SUPPLY.,JSC

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Kỹ Thuật Xuân Lộc - XUAN LOC SUPPLY.,JSC có địa chỉ tại Số 2, Ngõ 58 phố Trần Bình, - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105205903 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105205903

Ngày cấp 22-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Kỹ Thuật Xuân Lộc

Tên giao dịch

XUAN LOC SUPPLY.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0913279345 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, Ngõ 58 phố Trần Bình, - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913279345 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, Ngõ 58 phố Trần Bình, - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105205903 / 22-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Hoàng Thủy Tiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22, ngõ 9 Hàm Nghi-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Hoàng Thủy Tiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105205903, 0913279345, XUAN LOC SUPPLY.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Bùi Hoàng Thủy Tiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
18 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
24 Đại lý 46101
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
32 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Đại lý du lịch 79110
45 Điều hành tua du lịch 79120
46 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990