Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Khảo Sát Thiết Kế Kỷ Nguyên

KY NGUYEN SURVEY.,JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Khảo Sát Thiết Kế Kỷ Nguyên - KY NGUYEN SURVEY.,JSC có địa chỉ tại Số 100, ngách 32/76 An Dương - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0105206939 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105206939

Ngày cấp 22-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Khảo Sát Thiết Kế Kỷ Nguyên

Tên giao dịch

KY NGUYEN SURVEY.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0985579197 /
Địa chỉ trụ sở

Số 100, ngách 32/76 An Dương - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985579197 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 100, ngách 32/76 An Dương - - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105206939 / 22-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 100, ngách 32/76 An Dương-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thị Thu Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105206939, 0985579197, KY NGUYEN SURVEY.,JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phạm Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn tổng hợp 46900
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990