Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Công Nghiệp Hà Nội

HA NOI INDUSTRIAL PRECISION MECHANICAL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Công Nghiệp Hà Nội - HA NOI INDUSTRIAL PRECISION MECHANICAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Xâm Dương 3 - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0105207308 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105207308

Ngày cấp 22-03-2011 Ngày đóng MST 20-01-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Công Nghiệp Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI INDUSTRIAL PRECISION MECHANICAL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xâm Dương 3 - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xâm Dương 3 - - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105207308 / 22-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xâm Dương 3-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105207308, HA NOI INDUSTRIAL PRECISION MECHANICAL COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Phạm Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
2 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
9 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
10 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
15 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
16 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
17 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
18 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
19 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
20 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
21 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
22 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
23 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
24 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
25 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
26 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
27 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
28 Sản xuất máy luyện kim 28230
29 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
30 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
31 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
32 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
33 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
34 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
35 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100