Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Kỹ Thuật Điện Xanh

GREETECH CO .,LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Kỹ Thuật Điện Xanh - GREETECH CO .,LTD có địa chỉ tại Số nhà 10A ngõ 342/20 Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105208654 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105208654

Ngày cấp 22-03-2011 Ngày đóng MST 15-08-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Kỹ Thuật Điện Xanh

Tên giao dịch

GREETECH CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 10A ngõ 342/20 Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 10A ngõ 342/20 Khương Đình - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105208654 / 22-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 213, nhà C9 Thành Công-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105208654, GREETECH CO .,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Nguyễn Minh Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
2 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
3 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
4 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
5 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
6 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
7 Sản xuất pin và ắc quy 27200
8 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
9 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
10 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
11 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
12 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
13 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
14 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
15 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
16 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
17 Sản xuất máy luyện kim 28230
18 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
21 Sửa chữa thiết bị điện 33140
22 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Bán buôn gạo 46310
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730