Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Info

INFO TECHNOLOGY DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPA

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Info - INFO TECHNOLOGY DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPA có địa chỉ tại Cụm 4 - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0105209834 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105209834

Ngày cấp 23-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Info

Tên giao dịch

INFO TECHNOLOGY DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0969115678 / 0435641
Địa chỉ trụ sở

Cụm 4 - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 4 - - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105209834 / 23-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Quốc Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 4-Huyện Đan Phượng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Bích Chi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105209834, 0969115678, INFO TECHNOLOGY DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPA, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Bùi Quốc Việt, Nguyễn Thị Bích Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
17 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 In ấn 18110
20 Dịch vụ liên quan đến in 18120
21 Sao chép bản ghi các loại 18200
22 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
23 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
24 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
25 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
26 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
27 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
28 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
29 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
30 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
31 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
32 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
33 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
34 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
35 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
36 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
37 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
38 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
39 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
40 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
41 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
42 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
43 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
44 Sửa chữa thiết bị điện 33140
45 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
46 Thu gom rác thải không độc hại 38110
47 Thu gom rác thải độc hại 3812
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
49 Tái chế phế liệu 3830
50 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
51 Xây dựng nhà các loại 41000
52 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bán mô tô, xe máy 4541
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
65 Bán buôn thực phẩm 4632
66 Bán buôn đồ uống 4633
67 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
72 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
73 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
77 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
78 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
79 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
80 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
82 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
83 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
84 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
85 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
86 Cổng thông tin 63120
87 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
88 Quảng cáo 73100
89 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
90 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
91 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
92 Cung ứng lao động tạm thời 78200
93 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
94 Giáo dục nghề nghiệp 8532
95 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
96 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000