Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Tân Phú

TAN PHU CONTRUCTION DESIGN CONSULTING JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Tân Phú - TAN PHU CONTRUCTION DESIGN CONSULTING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 114, tổ 29 - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0105209986 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105209986

Ngày cấp 23-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Tân Phú

Tên giao dịch

TAN PHU CONTRUCTION DESIGN CONSULTING JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0988567405 /
Địa chỉ trụ sở

Số 114, tổ 29 - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988567405 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 114, tổ 29 - - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105209986 / 23-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hải Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 29-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Sang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105209986, 0988567405, TAN PHU CONTRUCTION DESIGN CONSULTING JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Long Biên, Nguyễn Thị Hải Anh, Nguyễn Minh Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
5 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 Sản xuất giày dép 15200
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
14 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
15 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
19 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Thu gom rác thải độc hại 3812
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
41 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
42 Bán mô tô, xe máy 4541
43 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
56 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
57 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
61 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
62 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
65 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
66 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
67 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
68 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
69 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
71 Đại lý du lịch 79110
72 Điều hành tua du lịch 79120
73 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
75 Giáo dục nghề nghiệp 8532