Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiểm Định Và Đầu Tư Xây Dựng Việt Nam - Vinacoin

VIET NAM - VINACOIN CONSTRUCTION INVESTMENT AND EXPERIMENT C

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiểm Định Và Đầu Tư Xây Dựng Việt Nam - Vinacoin - VIET NAM - VINACOIN CONSTRUCTION INVESTMENT AND EXPERIMENT C có địa chỉ tại Số 105, phố Chính Kinh - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105210477 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105210477

Ngày cấp 23-03-2011 Ngày đóng MST 07-07-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiểm Định Và Đầu Tư Xây Dựng Việt Nam - Vinacoin

Tên giao dịch

VIET NAM - VINACOIN CONSTRUCTION INVESTMENT AND EXPERIMENT C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 105, phố Chính Kinh - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 105, phố Chính Kinh - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105210477 / 23-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Khánh Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

P 506- D2-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Khánh Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105210477, VIET NAM - VINACOIN CONSTRUCTION INVESTMENT AND EXPERIMENT C, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phạm Khánh Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Sửa chữa thiết bị khác 33190
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
15 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Bán mô tô, xe máy 4541
19 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
34 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
35 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
38 Cho thuê băng, đĩa video 77220
39 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Giáo dục nghề nghiệp 8532
42 Đào tạo cao đẳng 85410
43 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
44 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
45 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
46 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
47 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210