Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Cơ Điện Lạnh Thăng Long

THANG LONG ICR .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Cơ Điện Lạnh Thăng Long - THANG LONG ICR .,JSC có địa chỉ tại Số nhà 5, tổ 43, 123 Xuân Thủy - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105210558 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105210558

Ngày cấp 24-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Cơ Điện Lạnh Thăng Long

Tên giao dịch

THANG LONG ICR .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0436983541 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 5, tổ 43, 123 Xuân Thủy - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436983541 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 5, tổ 43, 123 Xuân Thủy - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105210558 / 24-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thị Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Vân-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Đinh Thị Hải Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105210558, 0436983541, THANG LONG ICR .,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Đinh Thị Hải Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác dầu thô 06100
9 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
21 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
22 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
23 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
24 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
25 Sản xuất giày dép 15200
26 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
29 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
30 In ấn 18110
31 Dịch vụ liên quan đến in 18120
32 Sản xuất than cốc 19100
33 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
34 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
35 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
36 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
37 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
38 Đúc sắt thép 24310
39 Đúc kim loại màu 24320
40 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
41 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
42 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
43 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
44 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
45 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
46 Sản xuất pin và ắc quy 27200
47 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
48 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
49 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
50 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
51 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
52 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
53 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
54 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
55 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
56 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
57 Sửa chữa thiết bị điện 33140
58 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
59 Sửa chữa thiết bị khác 33190
60 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
61 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
62 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
63 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
64 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
65 Thu gom rác thải không độc hại 38110
66 Thu gom rác thải độc hại 3812
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
68 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
69 Xây dựng nhà các loại 41000
70 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
71 Xây dựng công trình công ích 42200
72 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
73 Phá dỡ 43110
74 Chuẩn bị mặt bằng 43120
75 Lắp đặt hệ thống điện 43210
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
77 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
78 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
79 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
80 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
81 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
82 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
83 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
85 Bán mô tô, xe máy 4541
86 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
88 Đại lý 46101
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
90 Bán buôn gạo 46310
91 Bán buôn thực phẩm 4632
92 Bán buôn đồ uống 4633
93 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
94 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
96 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
97 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
100 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
101 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
103 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
104 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
105 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
106 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
107 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
108 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
109 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
110 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
112 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
113 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
114 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
115 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
116 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
117 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
119 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
120 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
121 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
122 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
124 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
125 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
126 Quảng cáo 73100
127 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
128 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
129 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
130 Đại lý du lịch 79110
131 Điều hành tua du lịch 79120
132 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
133 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
134 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
135 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
136 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
137 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
139 Giáo dục nghề nghiệp 8532
140 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
141 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
142 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
143 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
144 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
145 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
146 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200