Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phòng Chống Diệt Mối Đại Việt

DAI VIET ANTI TERMITE PREVENTIVE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Phòng Chống Diệt Mối Đại Việt - DAI VIET ANTI TERMITE PREVENTIVE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 194, tổ dân phố 4, phố Yên Bình - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105213333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105213333

Ngày cấp 24-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phòng Chống Diệt Mối Đại Việt

Tên giao dịch

DAI VIET ANTI TERMITE PREVENTIVE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0915114606 /
Địa chỉ trụ sở

Số 194, tổ dân phố 4, phố Yên Bình - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915114606 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 194, tổ dân phố 4, phố Yên Bình - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105213333 / 16-05-2011 Cơ quan cấp BRO No. 3
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2B-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105213333, 0915114606, DAI VIET ANTI TERMITE PREVENTIVE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hà Đông, Nguyễn Duy Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
16 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300