Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Đô Thị Và Xây Dựng Cavaco

CAVACO .,JSC

Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Đô Thị Và Xây Dựng Cavaco - CAVACO .,JSC có địa chỉ tại 5B/158 Thái Thịnh - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105214520 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105214520

Ngày cấp 30-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Đô Thị Và Xây Dựng Cavaco

Tên giao dịch

CAVACO .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0435190798 / 0435190799
Địa chỉ trụ sở

5B/158 Thái Thịnh - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435190798 / 0435190799
Địa chỉ nhận thông báo thuế 5B/158 Thái Thịnh - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105214520 / 30-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Quang Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

B5B Khu An Ninh, 158 Thái Thịnh-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Chu Quang Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105214520, 0435190798, CAVACO .,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Chu Quang Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
18 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
19 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
20 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
21 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
22 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
23 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
24 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
25 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
26 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
27 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
28 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
29 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
30 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
31 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
32 Đúc sắt thép 24310
33 Đúc kim loại màu 24320
34 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
35 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
36 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
37 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
38 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
39 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
40 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
41 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
42 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
43 Sản xuất pin và ắc quy 27200
44 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
45 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
46 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
47 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
48 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
49 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
50 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
51 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
52 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
53 Sản xuất xe có động cơ 29100
54 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
55 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
56 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
57 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
58 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
59 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
60 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
61 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
62 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
63 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
64 Sửa chữa thiết bị điện 33140
65 Sửa chữa thiết bị khác 33190
66 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
67 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
68 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
69 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
70 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
71 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
72 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
73 Tái chế phế liệu 3830
74 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
75 Xây dựng nhà các loại 41000
76 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
77 Xây dựng công trình công ích 42200
78 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
79 Phá dỡ 43110
80 Chuẩn bị mặt bằng 43120
81 Lắp đặt hệ thống điện 43210
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
83 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
84 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
85 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
86 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
89 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
90 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
93 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
94 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
95 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
96 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
97 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
98 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
99 Vận tải đường ống 49400
100 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
101 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
102 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
104 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
107 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
108 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
109 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
110 Quảng cáo 73100
111 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
112 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
113 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
114 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
115 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
116 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
118 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290