Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Khoáng Sản Thiên Lương

THIEN LUONG EN MI., JSC

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Khoáng Sản Thiên Lương - THIEN LUONG EN MI., JSC có địa chỉ tại Số nhà 19, lô A, phố Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105215789 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105215789

Ngày cấp 25-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Khoáng Sản Thiên Lương

Tên giao dịch

THIEN LUONG EN MI., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0437618115 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 19, lô A, phố Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437618115 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 19, lô A, phố Vĩnh Phúc - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105215789 / 01-08-2011 Cơ quan cấp Ha noi BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-309 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Khánh Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 19, lô A, phố Vĩnh Phúc-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105215789, 0437618115, THIEN LUONG EN MI., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Lê Thị Khánh Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120