Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Quản Lý Hà Nội

HA NOI MANAGEMENT BUSINESS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Kinh Doanh Quản Lý Hà Nội - HA NOI MANAGEMENT BUSINESS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại A2, lô 9 khu đô thị mới Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105217056 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Đào tạo cao đẳng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105217056

Ngày cấp 25-03-2011 Ngày đóng MST 20-12-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Quản Lý Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI MANAGEMENT BUSINESS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

A2, lô 9 khu đô thị mới Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế A2, lô 9 khu đô thị mới Định Công - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105217056 / 25-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-501 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Anh Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 95, phố Hàng Bạc-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Anh Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đào tạo cao đẳng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105217056, HA NOI MANAGEMENT BUSINESS COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Bùi Anh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
2 Giáo dục mầm non 85100
3 Giáo dục tiểu học 85200
4 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
5 Giáo dục nghề nghiệp 8532
6 Đào tạo cao đẳng 85410
7 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
8 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
9 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
10 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
11 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600