Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lan Anh Minh

LAN ANH MINH CO.,LTD

Công Ty TNHH Lan Anh Minh - LAN ANH MINH CO.,LTD có địa chỉ tại Số 288 Xã Đàn, đường Kim Liên mới - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105217521 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105217521

Ngày cấp 25-03-2011 Ngày đóng MST 17-09-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lan Anh Minh

Tên giao dịch

LAN ANH MINH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 043.5720722 /
Địa chỉ trụ sở

Số 288 Xã Đàn, đường Kim Liên mới - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 043.5720722 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 288 Xã Đàn, đường Kim Liên mới - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105217521 / 20-04-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Tuyết Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 12-Thành phố Yên Bái-Yên Bái

Tên giám đốc

Phạm Thị Tuyết Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105217521, 043.5720722, LAN ANH MINH CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phạm Thị Tuyết Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
21 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Đại lý 46101
33 Môi giới 46102
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
54 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
55 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
56 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
57 Dịch vụ ăn uống khác 56290
58 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
61 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300