Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Phương Ngọc

PHUONG NGOC CIST CO .,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Phương Ngọc - PHUONG NGOC CIST CO .,LTD có địa chỉ tại Số 49 ngõ 5 đường 19/5 - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105217634 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105217634

Ngày cấp 25-03-2011 Ngày đóng MST 30-11-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Phương Ngọc

Tên giao dịch

PHUONG NGOC CIST CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0433702299 /
Địa chỉ trụ sở

Số 49 ngõ 5 đường 19/5 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433702299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 49 ngõ 5 đường 19/5 - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105217634 / 25-03-2011 Cơ quan cấp BRO No. 3
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phùng Mạnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Thuận Trại-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105217634, 0433702299, PHUONG NGOC CIST CO .,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phùng Mạnh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510