Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Nacico

NACICO CONSTRUCTION.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Nacico - NACICO CONSTRUCTION.,JSC có địa chỉ tại U5-11, Khu Đô thị mới Đô Nghĩa - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105217698 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105217698

Ngày cấp 28-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Nacico

Tên giao dịch

NACICO CONSTRUCTION.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0466635876 / 0466744863
Địa chỉ trụ sở

U5-11, Khu Đô thị mới Đô Nghĩa - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466635876 / 0466744863
Địa chỉ nhận thông báo thuế U5-11, Khu Đô thị mới Đô Nghĩa - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105217698 / 28-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Thăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 614, Nhà Nơ 8, Khu Đô thị Pháp Vân-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Huy Cương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105217698, 0466635876, NACICO CONSTRUCTION.,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Lê Ngọc Thăng, Lê Huy Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
25 Cho thuê xe có động cơ 7710
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990