Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xăng Dầu Hải Bình

HAI BINH PETRO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xăng Dầu Hải Bình - HAI BINH PETRO.,JSC có địa chỉ tại Số 38A ngách 46/15 Phạm Ngọc Thạch - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105218081 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105218081

Ngày cấp 28-03-2011 Ngày đóng MST 11-11-2011
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xăng Dầu Hải Bình

Tên giao dịch

HAI BINH PETRO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 043.5728699 / 043.5728699
Địa chỉ trụ sở

Số 38A ngách 46/15 Phạm Ngọc Thạch - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 043.5728699 / 043.5728699
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38A ngách 46/15 Phạm Ngọc Thạch - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105218081 / 28-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Bích Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập thể X22 Sài Đồng-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Bích Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105218081, 043.5728699, HAI BINH PETRO.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Trần Thị Bích Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
25 Dịch vụ ăn uống khác 56290
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
27 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Đại lý du lịch 79110
31 Điều hành tua du lịch 79120
32 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
33 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300