Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Giáo Dục Cường Thúy

CUONG THUY EDUCATION EQUIPMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thiết Bị Giáo Dục Cường Thúy - CUONG THUY EDUCATION EQUIPMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 119, tổ 27 đường Long Biên - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0105219790 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105219790

Ngày cấp 28-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Giáo Dục Cường Thúy

Tên giao dịch

CUONG THUY EDUCATION EQUIPMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0466639045 / 0473045686
Địa chỉ trụ sở

Số 119, tổ 27 đường Long Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466639045 / 0473045686
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 119, tổ 27 đường Long Biên - - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105219790 / 28-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quảng Hội-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105219790, 0466639045, CUONG THUY EDUCATION EQUIPMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Long Biên, Nguyễn Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Cho thuê xe có động cơ 7710
9 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600