Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cung ứng Dịch Vụ Và Thương Mại Thăng Long

THANG LONG CLEAN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Cung ứng Dịch Vụ Và Thương Mại Thăng Long - THANG LONG CLEAN.,JSC có địa chỉ tại Phòng số 1, Dãy số I, Km 10 đường Nguyễn Trãi - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105228523 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105228523

Ngày cấp 30-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cung ứng Dịch Vụ Và Thương Mại Thăng Long

Tên giao dịch

THANG LONG CLEAN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0439749297 /
Địa chỉ trụ sở

Phòng số 1, Dãy số I, Km 10 đường Nguyễn Trãi - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439749297 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng số 1, Dãy số I, Km 10 đường Nguyễn Trãi - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105228523 / 30-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Quốc Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 77, Ngõ 113, Thái Thịnh-Phường Thịnh Quang-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 0105228523, 0439749297, THANG LONG CLEAN.,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Phạm Quốc Kiên, Nguyễn Xuân Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
6 Sửa chữa thiết bị điện 33140
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
16 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
18 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
23 Dịch vụ ăn uống khác 56290
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
25 Xuất bản phần mềm 58200
26 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
27 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
28 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
29 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
30 Cổng thông tin 63120
31 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
32 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
33 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
34 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
35 Giáo dục nghề nghiệp 8532
36 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
37 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
38 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
39 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
40 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
41 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
42 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240