Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Nguyên - Môi Trường Việt Nam

T-M-VINVESTMENT., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Nguyên - Môi Trường Việt Nam - T-M-VINVESTMENT., JSC có địa chỉ tại Số 108, phố Chùa Láng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105230949 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105230949

Ngày cấp 30-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Nguyên - Môi Trường Việt Nam

Tên giao dịch

T-M-VINVESTMENT., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0913281329 /
Địa chỉ trụ sở

Số 108, phố Chùa Láng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913281329 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 108, phố Chùa Láng - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105230949 / 30-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Sỹ Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số G9 - Nam Thành Công-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thế Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105230949, 0913281329, T-M-VINVESTMENT., JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Nguyễn Sỹ Thanh, Phạm Thế Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác dầu thô 06100
7 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
13 Khai thác và thu gom than bùn 08920
14 Khai thác muối 08930
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
18 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
19 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
20 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
21 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
22 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
23 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
24 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
25 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
26 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
27 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
28 Đúc sắt thép 24310
29 Đúc kim loại màu 24320
30 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
31 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
32 Thu gom rác thải không độc hại 38110
33 Thu gom rác thải độc hại 3812
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
36 Tái chế phế liệu 3830
37 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Lập trình máy vi tính 62010
59 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
60 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
61 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
62 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
63 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
64 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
65 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
66 Đại lý du lịch 79110
67 Điều hành tua du lịch 79120
68 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105230949 Phũng Giao Dịch - Cụng Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Nguyờn - Mụi Tr P1511, tầng 15, tũa nhà Chrmvit, số 117 phố Trần Duy Hưng