Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Coins For Change Việt Nam

COINS FOR CHANGE VIETNAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Coins For Change Việt Nam - COINS FOR CHANGE VIETNAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Nhà số 6, hẻm 4, ngách 88, ngõ 389, phố Trương Định - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105232456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105232456

Ngày cấp 31-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Coins For Change Việt Nam

Tên giao dịch

COINS FOR CHANGE VIETNAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0912052968 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 6, hẻm 4, ngách 88, ngõ 389, phố Trương Định - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912052968 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 6, hẻm 4, ngách 88, ngõ 389, phố Trương Định - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105232456 / 31-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tăng Thị Duyên Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Đức Khang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105232456, 0912052968, COINS FOR CHANGE VIETNAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Tăng Thị Duyên Hồng, Trần Đức Khang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
2 Khai thác thuỷ sản biển 03110
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
10 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
15 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
19 Dịch vụ ăn uống khác 56290
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
21 Hoạt động xuất bản khác 58190
22 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
23 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
25 Đại lý du lịch 79110
26 Điều hành tua du lịch 79120
27 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
28 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
29 Giáo dục nghề nghiệp 8532
30 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
31 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
32 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900