Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đo Đạc, Tài Nguyên Môi Trường Cầu Giấy

CAU GIAY REM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đo Đạc, Tài Nguyên Môi Trường Cầu Giấy - CAU GIAY REM.,JSC có địa chỉ tại Tầng 5, số 121-123, phố Trần Đăng Ninh - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105238352 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105238352

Ngày cấp 04-04-2011 Ngày đóng MST 18-09-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đo Đạc, Tài Nguyên Môi Trường Cầu Giấy

Tên giao dịch

CAU GIAY REM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 5, số 121-123, phố Trần Đăng Ninh - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 5, số 121-123, phố Trần Đăng Ninh - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105238352 / 04-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Đạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nhang-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Quang Đạo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105238352, CAU GIAY REM.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Trần Quang Đạo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
4 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110