Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dtcons Hà Nội

HA NOI DTCONS CO.,LTD

Công Ty TNHH Dtcons Hà Nội - HA NOI DTCONS CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 100, tổ 56 Bùi Ngọc Dương - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105241718 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105241718

Ngày cấp 05-04-2011 Ngày đóng MST 08-05-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dtcons Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI DTCONS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 04.66625893 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 100, tổ 56 Bùi Ngọc Dương - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 04.66625893 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 100, tổ 56 Bùi Ngọc Dương - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105241718 / 05-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đức Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đan Nhiễm-Thị trấn Văn Giang-Huyện Văn Giang-Hưng Yên

Tên giám đốc

Phạm Đức Tuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105241718, 04.66625893, HA NOI DTCONS CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bạch Mai, Phạm Đức Tuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610