Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng Fpt

FPT HEAVY INDUSTRIES CO.,LTD

Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng Fpt - FPT HEAVY INDUSTRIES CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 13, Tòa nhà FPT Cầu Giấy, Đường Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105243401 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105243401

Ngày cấp 05-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng Fpt

Tên giao dịch

FPT HEAVY INDUSTRIES CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0473007300 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 13, Tòa nhà FPT Cầu Giấy, Đường Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0473007300 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 13, Tòa nhà FPT Cầu Giấy, Đường Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105243401 / 23-06-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoành Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đại Gia-Xã Thụy Phú-Huyện Phú Xuyên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105243401, 0473007300, FPT HEAVY INDUSTRIES CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Hoành Sơn, Nguyễn Hoàng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Sản xuất than cốc 19100
12 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
13 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
14 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
15 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải đường ống 49400
23 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
28 Điều hành tua du lịch 79120
29 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200