Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Nghệ

THANH NGHE CO.,LTD

Công Ty TNHH Thanh Nghệ - THANH NGHE CO.,LTD có địa chỉ tại Khu 7 - Thị trấn Trạm Trôi - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0105249298 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105249298

Ngày cấp 08-04-2011 Ngày đóng MST 04-05-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Nghệ

Tên giao dịch

THANH NGHE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 7 - Thị trấn Trạm Trôi - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 7 - Thị trấn Trạm Trôi - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105249298 / 08-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Chí Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 4-Xã Xuân Bình-Huyện Như Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Chí Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105249298, THANH NGHE CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Thị Trấn Trạm Trôi, Nguyễn Chí Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630