Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Việt Sao

VIETSAO DI., CORP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Việt Sao - VIETSAO DI., CORP có địa chỉ tại Số 16 A12 tập thể đại học Ngoại ngữ - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105249474 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105249474

Ngày cấp 08-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Việt Sao

Tên giao dịch

VIETSAO DI., CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0437548732 /
Địa chỉ trụ sở

Số 16 A12 tập thể đại học Ngoại ngữ - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437548732 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 16 A12 tập thể đại học Ngoại ngữ - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105249474 / 08-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Ngân

Địa chỉ chủ sở hữu

P201 - A4 Tập thể Giảng Võ-Phường Giảng Võ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Ngân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105249474, 0437548732, VIETSAO DI., CORP, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Hồng Ngân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
11 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
14 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
15 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
16 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
17 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
20 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
21 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
22 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
25 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
41 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
42 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
44 Bán mô tô, xe máy 4541
45 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
55 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
58 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
59 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
62 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
66 Bốc xếp hàng hóa 5224
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
68 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
69 Cho thuê xe có động cơ 7710
70 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
71 Cho thuê băng, đĩa video 77220
72 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
73 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
74 Cung ứng lao động tạm thời 78200
75 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
76 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
77 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
78 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
79 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
80 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
81 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
82 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
83 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
84 Dịch vụ đóng gói 82920
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990