Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Thái Tuấn Tại Hà Nội

Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Thái Tuấn Tại Hà Nội có địa chỉ tại Số 99 đường Võ Chí Công, - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0105253287-042 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105253287-042

Ngày cấp 23-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Thái Tuấn Tại Hà Nội

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 99 đường Võ Chí Công, - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 99 đường Võ Chí Công, - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105253287-042 / 23-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Đạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 38 phố Hàng Cau-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105253287-042, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Xuân La, Trần Văn Đạo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây lâu năm khác 01290
16 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
17 Chăn nuôi trâu, bò 01410
18 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
19 Chăn nuôi dê, cừu 01440
20 Chăn nuôi lợn 01450
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Chăn nuôi khác 01490
23 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
24 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
25 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
26 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
27 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Khai thác thuỷ sản biển 03110
30 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
31 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
32 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
34 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
35 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
36 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
37 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
38 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
39 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
40 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
41 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
42 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
43 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
44 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
45 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
46 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
47 Xây dựng nhà các loại 41000
48 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
49 Xây dựng công trình công ích 42200
50 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
51 Phá dỡ 43110
52 Chuẩn bị mặt bằng 43120
53 Lắp đặt hệ thống điện 43210
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
59 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Bán buôn thực phẩm 4632
63 Bán buôn đồ uống 4633
64 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
65 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
67 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
68 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
70 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
71 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
73 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
74 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
75 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
76 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
77 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
78 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
80 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
81 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
82 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
85 Bốc xếp hàng hóa 5224
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
87 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
88 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
89 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
90 Dịch vụ ăn uống khác 56290
91 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
92 Xuất bản phần mềm 58200
93 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
94 Hoạt động viễn thông có dây 61100
95 Hoạt động viễn thông không dây 61200
96 Lập trình máy vi tính 62010
97 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
98 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
99 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
100 Cổng thông tin 63120
101 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
102 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
103 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
104 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
105 Quảng cáo 73100
106 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
107 Cho thuê xe có động cơ 7710
108 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
109 Đại lý du lịch 79110
110 Điều hành tua du lịch 79120
111 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
112 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
113 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
114 Giáo dục nghề nghiệp 8532
115 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
116 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
117 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
118 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
119 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
120 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210