Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ St

ST TECH CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ St - ST TECH CO.,LTD có địa chỉ tại Số 327, Đường Trường Chinh - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105253488 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105253488

Ngày cấp 09-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ St

Tên giao dịch

ST TECH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0466842402 /
Địa chỉ trụ sở

Số 327, Đường Trường Chinh - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466842402 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 327, Đường Trường Chinh - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105253488 / 09-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Trọng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 101, phố Lò Đúc-Phường Phạm Đình Hổ-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Trọng Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105253488, 0466842402, ST TECH CO.,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Phạm Trọng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
5 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
6 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
7 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
16 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
23 Xuất bản phần mềm 58200
24 Lập trình máy vi tính 62010
25 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
26 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
27 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
28 Cổng thông tin 63120
29 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
30 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
31 Quảng cáo 73100
32 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
33 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
35 Giáo dục nghề nghiệp 8532
36 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
37 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
38 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120