Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xnk Gia Nguyễn

GIA NGUYEN XNK TRADE CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xnk Gia Nguyễn - GIA NGUYEN XNK TRADE CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 61 khu Bắc Sơn - Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0105253569 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105253569

Ngày cấp 09-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xnk Gia Nguyễn

Tên giao dịch

GIA NGUYEN XNK TRADE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 0433719631 / 0433719631
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 61 khu Bắc Sơn - Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433719631 / 0433719631
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 61 khu Bắc Sơn - Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105253569 / 09-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thái Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 61 khu Bắc Sơn-Thị trấn Chúc Sơn-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thái Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105253569, 0433719631, GIA NGUYEN XNK TRADE CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Thị Trấn Chúc Sơn, Nguyễn Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
15 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
16 Sản xuất giày dép 15200
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
21 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
22 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
24 Thu gom rác thải không độc hại 38110
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
27 Tái chế phế liệu 3830
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Bán mô tô, xe máy 4541
34 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
43 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
50 Quảng cáo 73100
51 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
52 Cho thuê xe có động cơ 7710
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
54 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990