Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Karatedo Việt Nam

VIETNAM KARATEDO., JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Karatedo Việt Nam - VIETNAM KARATEDO., JSC có địa chỉ tại Số 22, phố Mạc Thị Bưởi - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105256305 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục thể thao và giải trí

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105256305

Ngày cấp 13-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Karatedo Việt Nam

Tên giao dịch

VIETNAM KARATEDO., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 22, phố Mạc Thị Bưởi - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 22, phố Mạc Thị Bưởi - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105256305 / 13-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-562 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Anh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã Thanh Lĩnh-Huyện Thanh Chương-Nghệ An

Tên giám đốc

Trần Anh Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục thể thao và giải trí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105256305, VIETNAM KARATEDO., JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Tuy, Trần Anh Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn tổng hợp 46900
19 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
20 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
24 Dịch vụ ăn uống khác 56290
25 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
26 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
27 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
28 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
29 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
30 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
31 Hoạt động thể thao khác 93190
32 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
33 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000