Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hd Nhật Minh

HD NHAT MINH ONE MEMBER COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hd Nhật Minh - HD NHAT MINH ONE MEMBER COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0105257316 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105257316

Ngày cấp 14-04-2011 Ngày đóng MST 17-02-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hd Nhật Minh

Tên giao dịch

HD NHAT MINH ONE MEMBER COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax 0433674063 / 098732
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433674063 / 098732
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105257316 / 14-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Thị Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Phùng Xá-Huyện Thạch Thất-Hà Nội

Tên giám đốc

Chu Thị Hoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105257316, 0433674063, HD NHAT MINH ONE MEMBER COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Phùng Xá, Chu Thị Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610