Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vinax Việt Nam

VINAX VIET NAM CO., LTD

Công Ty TNHH Vinax Việt Nam - VINAX VIET NAM CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Cơ Giáo - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0105259225 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105259225

Ngày cấp 14-04-2011 Ngày đóng MST 03-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vinax Việt Nam

Tên giao dịch

VINAX VIET NAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax 0989414387 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cơ Giáo - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989414387 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cơ Giáo - - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105259225 / 14-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nghị

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cơ Giáo-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Nghị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105259225, 0989414387, VINAX VIET NAM CO., LTD, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Nguyễn Văn Nghị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663