Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Vật Liệu Thanh Bình

THANH BINH MATRACO., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Vật Liệu Thanh Bình - THANH BINH MATRACO., JSC có địa chỉ tại Xóm Mới, thôn Muôn - Xã Tuyết Nghĩa - Huyện Quốc Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0105265684 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105265684

Ngày cấp 19-04-2011 Ngày đóng MST 28-05-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Vật Liệu Thanh Bình

Tên giao dịch

THANH BINH MATRACO., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai Điện thoại / Fax 04.33948081 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Mới, thôn Muôn - Xã Tuyết Nghĩa - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 04.33948081 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Mới, thôn Muôn - Xã Tuyết Nghĩa - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105265684 / 19-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Muôn-Xã Tuyết Nghĩa-Huyện Quốc Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Công

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105265684, 04.33948081, THANH BINH MATRACO., JSC, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Xã Tuyết Nghĩa, Nguyễn Văn Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Thu gom rác thải độc hại 3812
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
36 Quảng cáo 73100
37 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
38 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
39 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
40 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300